R9 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:34:43.622 | 60 | 10 | |
2 2 | +16.821 | 60 | 8 | |
3 2 | +39.673 | 60 | 6 | |
4 4 | +1:05.731 | 60 | 5 | |
5 3 | +1:06.162 | 60 | 4 | |
6 5 | +1 Vòng | 59 | 3 | |
7 5 | +1 Vòng | 59 | 2 | |
8 12 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
9 6 | +1 Vòng | 59 | ||
10 6 | +1 Vòng | 59 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 58 | ||
12 1 | +2 Các Vòng | 58 | ||
13 6 | +2 Các Vòng | 58 | ||
14 4 | +3 Các Vòng | 57 | ||
15 6 | Quay vòng | 56 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Hộp số | 51 | ||
DNF | Fuel pressure | 37 | ||
DNF | Phanh | 37 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 25 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.148 km |
Khoảng cách đua | 308.88 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |