R13 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:39:01.460 | 70 | 10 | |
2 5 | +16.768 | 70 | 8 | |
3 1 | +34.537 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 6 | |
4 2 | +35.620 | 70 | 5 | |
5 4 | +56.535 | 70 | 4 | |
6 3 | +1:12.643 | 70 | 3 | |
7 1 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
8 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
9 2 | +1 Vòng | 69 | ||
10 4 | +1 Vòng | 69 | ||
11 4 | +2 Các Vòng | 68 | ||
12 6 | +3 Các Vòng | 67 | ||
13 7 | +4 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 47 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Hộp số | 33 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Hệ thống treo | 19 | ||
DNF | Thủy lực | 14 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.663 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |