R3 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 1:31:17.748 | 54 | 10 | |
2 2 | +0.945 | 54 | 8 | |
3 7 | +6.348 | 54 | 6 | |
4 2 | +8.096 | 54 | 5 | |
5 9 | +8.642 | 54 | 4 | |
6 7 | +16.054 | 54 | 3 | |
7 1 | +38.526 | 54 | 2 | |
8 3 | +45.927 | 54 | 1 | |
9 6 | Tai nạn | 53 | ||
10 8 | +1 Vòng | 53 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hết nhiên liệu | 46 | ||
DNF | Tai nạn | 32 | ||
DNF | Xoay | 30 | ||
DNF | Tai nạn | 26 | ||
DNF | Tai nạn | 24 | ||
DNF | Tai nạn | 24 | ||
DNF | Va chạm | 17 | ||
DNF | Hệ thống treo | 17 | ||
DNF | Xoay | 15 | ||
DNF | Động cơ | 8 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.309 km |
Khoảng cách đua | 232.656 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |