R12 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:48.769 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 10 | |
2 8 | +1:05.459 | 67 | 8 | |
3 1 | +1:09.060 | 67 | 6 | |
4 4 | +1:09.344 | 67 | 5 | |
5 2 | +1 Vòng | 66 | 4 | |
6 3 | +1 Vòng | 66 | 3 | |
7 1 | +1 Vòng | 66 | 2 | |
8 9 | +1 Vòng | 66 | 1 | |
9 4 | +2 Các Vòng | 65 | ||
10 5 | +2 Các Vòng | 65 | ||
11 | Tai nạn | 64 | ||
12 8 | +5 Các Vòng | 62 | ||
13 1 | Động cơ | 60 | ||
DNF | Thủy lực | 23 | ||
DNF | Hộp số | 6 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.574 km |
Khoảng cách đua | 306.458 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |