R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:14:19.838 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 10 | |
2 | +5.294 | 53 | 8 | |
3 | +11.835 | 53 | 6 | |
4 | +12.834 | 53 | 5 | |
5 | +27.891 | 53 | 4 | |
6 4 | +1 Vòng | 52 | 3 | |
7 4 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
8 12 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
9 7 | +1 Vòng | 52 | ||
10 3 | +1 Vòng | 52 | ||
11 7 | +2 Các Vòng | 51 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 51 | ||
13 1 | Truyền động | 50 | ||
DNF | Fuel pressure | 45 | ||
DNF | Phanh | 35 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 27 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Tyre | 3 | ||
DNF | Hộp số | 2 | ||
DNF | Thủy lực | 0 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.719 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |