R6 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:24:04.888 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 10 | |
2 | +3.362 | 69 | 8 | |
3 2 | +3.951 | 69 | 6 | |
4 3 | +42.243 | 69 | 5 | |
5 9 | +59.740 | 69 | 4 | |
6 4 | +1 Vòng | 68 | 3 | |
7 10 | +1 Vòng | 68 | 2 | |
8 2 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
9 1 | +1 Vòng | 68 | ||
10 3 | +1 Vòng | 68 | ||
11 5 | +1 Vòng | 68 | ||
12 | +1 Vòng | 68 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 60 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Hệ thống treo | 6 | ||
DNF | Launch control | 0 | ||
DNS | Ly hợp |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.326 km |
Khoảng cách đua | 298.494 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |