R2 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 1:32:22.195 | 56 | 10 | |
2 3 | +39.286 | 56 | 8 | |
3 2 | +1:04.007 | 56 | 6 | |
4 13 | +1:28.026 | 56 | 5 | |
5 3 | +1 Vòng | 55 | 4 | |
6 3 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 55 | 3 | |
7 2 | +1 Vòng | 55 | 2 | |
8 2 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
9 4 | +1 Vòng | 55 | ||
10 10 | +1 Vòng | 55 | ||
11 | +1 Vòng | 55 | ||
12 4 | +3 Các Vòng | 53 | ||
13 5 | +4 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Phanh | 42 | ||
DNF | Unwell | 41 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Fuel pressure | 12 | ||
DNF | Điện | 2 | ||
DNF | Launch control | 0 | ||
DNS | Điện |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 310.408 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |