Cover Image

Malaysia2003

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

6
1:32:22.1955610

2

3
+39.286568

3

2
+1:04.007566

4

13
+1:28.026565

5

3
+1 Vòng554

6

3
+1 Vòng

Vòng Đua Nhanh Nhất

553

7

2
+1 Vòng552

8

2
+1 Vòng551

9

4
+1 Vòng55

10

10
+1 Vòng55

11

+1 Vòng55

12

4
+3 Các Vòng53

13

5
+4 Các Vòng52

DNF

Phanh

42

DNF

Unwell

41

DNF

Động cơ

35

DNF

Fuel pressure

12

DNF

Điện

2

DNF

Launch control

0

DNS

Điện

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước
|Terms of Service|Privacy Policy