R6 · Detroit Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:54:56.035 | 63 | 9 | |
2 2 | +38.713 Vòng Đua Nhanh Nhất | 63 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 62 | 4 | |
4 8 | +1 Vòng | 62 | 3 | |
5 12 | +1 Vòng | 62 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 62 | 1 | |
7 17 | +2 Các Vòng | 61 | ||
8 13 | +2 Các Vòng | 61 | ||
9 13 | Quay vòng | 59 | ||
DNF | Hộp số | 54 | ||
DNF | Bán trục | 46 | ||
DNF | Quay vòng | 46 | ||
DNF | Va chạm | 45 | ||
DNF | Quá nhiệt | 45 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Điện | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 24 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Hệ thống treo | 15 | ||
DNF | Hệ thống treo | 14 | ||
DNF | Điện | 14 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Puncture | 6 | ||
DNF | Quá nhiệt | 2 | ||
DNS | Injury | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Detroit, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1982 |
---|---|
Số vòng đua | 63 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.023 km |
Khoảng cách đua | 253.449 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |