Cover Image

Spain1988

Spain

R14 · Spanish Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:48:43.851

Vòng Đua Nhanh Nhất

729

2

1
+26.232726

3

2
+35.446724

4

3
+46.710723

5

2
+47.430722

6

2
+51.813721

7

4
+1:15.96472

8

1
+1:17.30972

9

5
+1:17.65572

10

8
+1 Vòng71

11

5
+1 Vòng71

12

12
+2 Các Vòng70

13

13
+2 Các Vòng70

14

2
+3 Các Vòng69

DNF

Wheel

62

DNF

Chassis

60

DNF

Động cơ

45

DNF

Chassis

41

DNF

Động cơ

37

DNF

Động cơ

16

DNF

Động cơ

15

DNF

Hộp số

15

DNF

Quay vòng

14

DNF

Hệ thống treo

9

DNF

Chassis

4

19

Bướm ga

0

DNQ

DNQ

DNQ

DNQ

DNPQ

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Circuito de Jerez

Spain

Jerez de la Frontera, Tây Ban Nha

Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

72

Chiều Dài Đường Đua

4.218 km

Khoảng cách đua

303.696 km

Kỷ Lục Vòng

1:24.513

· Riccardo Patrese (1990)
Người chiến thắng mùa trước