R5 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:39:46.618 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 9 | |
2 | +5.934 | 69 | 6 | |
3 4 | +51.409 | 69 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 68 | 3 | |
5 9 | +1 Vòng | 68 | 2 | |
6 13 | +2 Các Vòng | 67 | 1 | |
7 9 | +2 Các Vòng | 67 | ||
8 18 | +2 Các Vòng | 67 | ||
9 3 | Hết nhiên liệu | 66 | ||
10 7 | Điện | 66 | ||
11 2 | +3 Các Vòng | 66 | ||
12 3 | +3 Các Vòng | 66 | ||
13 8 | +5 Các Vòng | 64 | ||
14 8 | Động cơ | 63 | ||
DNF | Hộp số | 54 | ||
DNF | Hệ thống treo | 41 | ||
DNF | Truyền động | 36 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Bướm ga | 31 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Điện | 22 | ||
DNF | Đánh lửa | 15 | ||
DNF | Chassis | 8 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.39 km |
Khoảng cách đua | 302.91 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |