R1 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:36:06.857 | 60 | 9 | |
2 2 | +9.873 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 6 | |
3 2 | +1:08.581 | 60 | 4 | |
4 7 | +1:13.348 | 60 | 3 | |
5 1 | +1:14.556 | 60 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 59 | ||
8 7 | +1 Vòng | 59 | ||
9 12 | +3 Các Vòng | 57 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Truyền động | 47 | ||
DNF | Chassis | 46 | ||
DNF | Hệ thống treo | 40 | ||
DNF | Hệ thống treo | 35 | ||
DNF | Phanh | 35 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Ly hợp | 23 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Chassis | 5 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DSQ | Illegal car change | 31 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Rio de Janeiro, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.031 km |
Khoảng cách đua | 301.86 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |