R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:37:37.328 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 | +31.752 | 80 | 6 | |
3 1 | +1:06.505 | 80 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 79 | ||
8 8 | +1 Vòng | 79 | ||
9 1 | +1 Vòng | 79 | ||
10 2 | +2 Các Vòng | 78 | ||
11 2 | +2 Các Vòng | 78 | ||
12 2 | +2 Các Vòng | 78 | ||
13 6 | +2 Các Vòng | 78 | ||
14 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
15 7 | +3 Các Vòng | 77 | ||
NC | +10 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Ly hợp | 64 | ||
DNF | Bán trục | 56 | ||
DNF | Hộp số | 55 | ||
DNF | Hệ thống treo | 48 | ||
DNF | Điện | 46 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Phanh | 35 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Fuel leak | 20 | ||
DNF | Quay vòng | 11 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
EX |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.813 km |
Khoảng cách đua | 305.04 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |