R11 · Giải Grand Prix Bỉ
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:00.549 | 43 | 9 | |
2 | +30.470 | 43 | 6 | |
3 11 | +1:15.768 | 43 | 4 | |
4 5 | +1:23.628 | 43 | 3 | |
5 5 | +1:25.355 | 43 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 42 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 42 | ||
8 7 | +1 Vòng | 42 | ||
9 7 | +1 Vòng | 42 | ||
10 8 | +1 Vòng | 42 | ||
11 9 | Động cơ | 39 | ||
12 9 | Bướm ga | 39 | ||
13 12 | Hộp số | 38 | ||
NC | +7 Các Vòng | 36 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Quay vòng | 29 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 25 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 14 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Injection | 11 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DSQ | +59.681 Illegal fuel | 43 | ||
DSQ | +1:08.594 Illegal fuel | 43 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Spa, Bỉ
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 43 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.94 km |
Khoảng cách đua | 298.42 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |