R10 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:57:47.081 | 76 | 9 | |
2 5 | +0.529 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 6 | |
3 | +31.410 | 76 | 4 | |
4 5 | +1:28.670 | 76 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 75 | 2 | |
6 | +1 Vòng | 75 | 1 | |
7 12 | +3 Các Vòng | 73 | ||
8 5 | +3 Các Vòng | 73 | ||
9 8 | +3 Các Vòng | 73 | ||
10 1 | +4 Các Vòng | 72 | ||
11 15 | +4 Các Vòng | 72 | ||
12 8 | +4 Các Vòng | 72 | ||
13 9 | +5 Các Vòng | 71 | ||
DNF | Phanh | 65 | ||
DNF | Unwell | 60 | ||
DNF | Phanh | 55 | ||
DNF | Điện | 40 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Bán trục | 28 | ||
DNF | Quá nhiệt | 24 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Bướm ga | 19 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.014 km |
Khoảng cách đua | 305.064 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |