R16 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:53:14.676 Vòng Đua Nhanh Nhất | 82 | 9 | |
2 1 | +36.787 | 82 | 6 | |
3 2 | +47.546 | 82 | 4 | |
4 2 | +1:20.088 | 82 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 81 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 81 | 1 | |
7 7 | +2 Các Vòng | 80 | ||
8 7 | Hết nhiên liệu | 77 | ||
9 13 | Hết nhiên liệu | 76 | ||
10 14 | Hết nhiên liệu | 75 | ||
11 5 | Điện | 73 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 69 | ||
DNF | Quay vòng | 65 | ||
DNF | Quay vòng | 63 | ||
DNF | Bán trục | 63 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Va chạm | 46 | ||
DNF | Va chạm | 45 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Ly hợp | 32 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Va chạm | 24 | ||
DNF | Truyền động | 16 | ||
DNF | Bán trục | 12 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Adelaide, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1985 |
---|---|
Số vòng đua | 82 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 309.96 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |