R8 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:33:16.367 | 65 | 9 | |
2 9 | +23.344 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 6 | |
3 5 | +51.214 | 65 | 4 | |
4 1 | +1:11.378 | 65 | 3 | |
5 2 | +1:20.835 | 65 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 64 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 64 | ||
8 7 | +1 Vòng | 64 | ||
9 8 | +1 Vòng | 64 | ||
10 | +1 Vòng | 64 | ||
11 10 | +1 Vòng | 64 | ||
12 8 | +1 Vòng | 64 | ||
13 10 | +2 Các Vòng | 63 | ||
14 8 | +2 Các Vòng | 63 | ||
15 4 | +2 Các Vòng | 63 | ||
16 8 | +2 Các Vòng | 63 | ||
17 15 | Hết nhiên liệu | 62 | ||
18 7 | +3 Các Vòng | 62 | ||
19 7 | Hết nhiên liệu | 60 | ||
DNF | Truyền động | 38 | ||
DNF | Alternator | 34 | ||
DNF | Handling | 24 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Ly hợp | 9 | ||
DNF | Broken wing | 8 | ||
DNF | Hệ thống treo | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.778 km |
Khoảng cách đua | 310.57 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |