R3 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:57:17.077 | 78 | 9 | |
2 1 | +20.453 | 78 | 6 | |
3 1 | +41.229 | 78 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 77 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 14 | +1 Vòng | 77 | ||
8 8 | +2 Các Vòng | 76 | ||
9 16 | +3 Các Vòng | 75 | ||
10 12 | +6 Các Vòng | 72 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Tai nạn | 66 | ||
DNF | Va chạm | 50 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 45 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Hộp số | 38 | ||
DNF | Bán trục | 36 | ||
DNF | Va chạm | 32 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Phanh | 14 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Hệ thống treo | 5 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNF | Bướm ga | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
EX | Missed weight check |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.328 km |
Khoảng cách đua | 259.584 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |