R14 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:26.689 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 10 | |
2 | +24.689 | 69 | 6 | |
3 6 | +1:09.648 | 69 | 4 | |
4 6 | +1:18.446 | 69 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 68 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 68 | ||
8 1 | +1 Vòng | 68 | ||
9 2 | +1 Vòng | 68 | ||
10 6 | +1 Vòng | 68 | ||
11 3 | +1 Vòng | 68 | ||
12 7 | +1 Vòng | 68 | ||
13 1 | +1 Vòng | 68 | ||
14 6 | +2 Các Vòng | 67 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 67 | ||
16 5 | +2 Các Vòng | 67 | ||
17 2 | +3 Các Vòng | 66 | ||
18 4 | +3 Các Vòng | 66 | ||
19 7 | +5 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Quay vòng | 47 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Bướm ga | 37 | ||
DNF | Alternator | 37 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Hộp số | 10 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Jerez de la Frontera, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.428 km |
Khoảng cách đua | 305.532 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |