R9 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:22:37.272 | 45 | 10 | |
2 10 | +54.779 | 45 | 6 | |
3 11 | +1:05.042 | 45 | 4 | |
4 13 | +1:21.609 | 45 | 3 | |
5 11 | +1:30.544 | 45 | 2 | |
6 16 | +1:45.445 | 45 | 1 | |
7 17 | +1 Vòng | 44 | ||
8 5 | +1 Vòng | 44 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Ly hợp | 37 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Điện | 17 | ||
DNF | Pit fire | 15 | ||
DNF | Bướm ga | 6 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.823 km |
Khoảng cách đua | 307.035 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |