R3 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:28:28.642 | 58 | 10 | |
2 4 | +54.942 | 58 | 6 | |
3 5 | +1:10.679 | 58 | 4 | |
4 6 | +1:13.658 | 58 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 57 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 57 | ||
8 5 | +1 Vòng | 57 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 56 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 56 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 56 | ||
12 5 | +3 Các Vòng | 55 | ||
13 3 | Phanh | 54 | ||
DNF | Quay vòng | 49 | ||
DNF | Wheel | 44 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Quay vòng | 27 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Fatal accident | 5 | ||
DNF | Rút lui | 5 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Fatal accident in qualifying | |||
DNQ | ||||
DNQ | Injury in practice |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.04 km |
Khoảng cách đua | 292.32 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |