R8 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:30:03.640 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 10 | |
2 2 | +1:26.906 | 60 | 6 | |
3 2 | +1:40.659 | 60 | 4 | |
4 2 | +1:41.751 | 60 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 59 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 59 | ||
8 2 | +1 Vòng | 59 | ||
9 11 | +2 Các Vòng | 58 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 58 | ||
11 10 | +2 Các Vòng | 58 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 58 | ||
13 10 | +2 Các Vòng | 58 | ||
14 10 | +2 Các Vòng | 58 | ||
15 10 | +3 Các Vòng | 57 | ||
16 10 | +3 Các Vòng | 57 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Hộp số | 20 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DSQ | Ignored black flag | 60 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.057 km |
Khoảng cách đua | 303.42 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |