R16 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:47:51.480 | 81 | 10 | |
2 9 | +2.511 | 81 | 6 | |
3 6 | +52.487 | 81 | 4 | |
4 1 | +1:10.530 | 81 | 3 | |
5 7 | +1 Vòng | 80 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 80 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 80 | ||
8 11 | +1 Vòng | 80 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 79 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 79 | ||
11 9 | +2 Các Vòng | 79 | ||
12 8 | Phanh | 76 | ||
DNF | Hệ thống treo | 69 | ||
DNF | Va chạm | 66 | ||
DNF | Hộp số | 56 | ||
DNF | Điện | 49 | ||
DNF | Động cơ | 49 | ||
DNF | Bướm ga | 40 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Va chạm | 35 | ||
DNF | Va chạm | 35 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 18 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 17 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Hộp số | 13 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Adelaide, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1985 |
---|---|
Số vòng đua | 81 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 306.18 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |