R12 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:18:02.754 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 10 | |
2 | +4.930 | 53 | 6 | |
3 4 | +25.640 | 53 | 4 | |
4 12 | +50.634 | 53 | 3 | |
5 10 | +1:25.575 | 53 | 2 | |
6 1 | Hết nhiên liệu | 52 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 52 | ||
8 16 | +1 Vòng | 52 | ||
9 11 | +1 Vòng | 52 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Puncture | 46 | ||
DNF | Quay vòng | 45 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 30 | ||
DNF | Hộp số | 28 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Hộp số | 20 | ||
DNF | Quay vòng | 18 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Alternator | 13 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 307.4 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |