R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:38:35.704 | 72 | 10 | |
2 1 | +12.642 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 6 | |
3 2 | +52.765 | 72 | 4 | |
4 6 | +1 Vòng | 71 | 3 | |
5 11 | +2 Các Vòng | 70 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 70 | 1 | |
7 12 | +2 Các Vòng | 70 | ||
8 10 | +2 Các Vòng | 70 | ||
9 17 | +4 Các Vòng | 68 | ||
10 7 | +5 Các Vòng | 67 | ||
11 9 | Động cơ | 66 | ||
DNF | Quay vòng | 53 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Hộp số | 45 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Hộp số | 40 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Va chạm | 28 | ||
DNF | Va chạm | 28 | ||
DNF | Truyền động | 28 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.25 km |
Khoảng cách đua | 306 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |