R11 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:28:47.170 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 10 | |
2 6 | +51.381 | 44 | 6 | |
3 3 | +1:10.453 | 44 | 4 | |
4 3 | +1:45.787 | 44 | 3 | |
5 7 | +1 Vòng | 43 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 43 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 43 | ||
8 2 | +1 Vòng | 43 | ||
9 9 | +1 Vòng | 43 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 42 | ||
11 14 | +2 Các Vòng | 42 | ||
12 8 | +3 Các Vòng | 41 | ||
13 9 | Alternator | 40 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Wheel | 29 | ||
DNF | Bướm ga | 27 | ||
DNF | Quay vòng | 24 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Bán trục | 10 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DSQ | Illegal skid block wear | 44 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.001 km |
Khoảng cách đua | 308.044 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |