R6 · Giải Grand Prix Canada
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 1:44:31.887 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất  | 69 | 10 | |
2 2 | +39.660 | 69 | 6 | |
3 1 | +1:13.388 | 69 | 4 | |
4 1 | +1:15.609 | 69 | 3 | |
5  | +1 Vòng | 68 | 2 | |
6 14 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 68 | ||
8 9 | +1 Vòng | 68 | ||
9 6 | +1 Vòng | 68 | ||
10 3 | Quay vòng  | 67 | ||
11 7 | +2 Các Vòng | 67 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 67 | ||
13 11 | +3 Các Vòng | 66 | ||
14 11 | +4 Các Vòng | 65 | ||
15 8 | +7 Các Vòng | 62 | ||
DNF  | Động cơ  | 61 | ||
DNF  | Động cơ  | 57 | ||
DNF  | Truyền động  | 50 | ||
DNF  | Oil pressure  | 47 | ||
DNF  | Ly hợp  | 45 | ||
DNF  | Tai nạn  | 44 | ||
DNF  | Quay vòng  | 40 | ||
DNF  | Oil pressure  | 24 | ||
DNF  | Quay vòng  | 5 | ||
DNF  | Điện  | 3 | ||
DSQ  | Xe thiếu cân  | 68 | ||
DNQ  | 
Montreal, Canada
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1978  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 69  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.45 km  | 
| Khoảng cách đua | 307.05 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

