Cover Image

Hungary1994

Hungary

R10 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:48:00.185

Vòng Đua Nhanh Nhất

7710

2

+20.827776

3

9
+1:10.329774

4

2

Điện

763

5

6
+1 Vòng762

6

3
+1 Vòng761

7

13
+2 Các Vòng75

8

13
+2 Các Vòng75

9

16
+2 Các Vòng75

10

8
+2 Các Vòng75

11

12
+3 Các Vòng74

12

8

Động cơ

72

13

9
+5 Các Vòng72

14

2

Truyền động

69

DNF

Quay vòng

59

DNF

Hộp số

58

DNF

Quay vòng

58

DNF

Hộp số

39

DNF

Điện

34

DNF

Va chạm

30

DNF

Va chạm

30

DNF

Rò rỉ nước

21

DNF

Handling

9

DNF

Va chạm

0

DNF

Va chạm

0

DNF

Va chạm

0

DNQ

DNQ

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.968 km

Khoảng cách đua

305.536 km

Kỷ Lục Vòng

1:18.308

· Nigel Mansell (1992)
Người chiến thắng mùa trước