R10 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:48:00.185 Vòng Đua Nhanh Nhất | 77 | 10 | |
2 | +20.827 | 77 | 6 | |
3 9 | +1:10.329 | 77 | 4 | |
4 2 | Điện | 76 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 76 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 76 | 1 | |
7 13 | +2 Các Vòng | 75 | ||
8 13 | +2 Các Vòng | 75 | ||
9 16 | +2 Các Vòng | 75 | ||
10 8 | +2 Các Vòng | 75 | ||
11 12 | +3 Các Vòng | 74 | ||
12 8 | Động cơ | 72 | ||
13 9 | +5 Các Vòng | 72 | ||
14 2 | Truyền động | 69 | ||
DNF | Quay vòng | 59 | ||
DNF | Hộp số | 58 | ||
DNF | Quay vòng | 58 | ||
DNF | Hộp số | 39 | ||
DNF | Điện | 34 | ||
DNF | Va chạm | 30 | ||
DNF | Va chạm | 30 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 21 | ||
DNF | Handling | 9 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.968 km |
Khoảng cách đua | 305.536 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |