R15 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:55:53.532 Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | 10 | |
2 1 | +3.365 | 50 | 6 | |
3 4 | +52.045 | 50 | 4 | |
4 | +56.074 | 50 | 3 | |
5 1 | +1:42.107 | 50 | 2 | |
6 3 | +1:59.863 | 50 | 1 | |
7 1 | +2:02.985 | 50 | ||
8 10 | +1 Vòng | 49 | ||
9 13 | +1 Vòng | 49 | ||
10 15 | +1 Vòng | 49 | ||
11 8 | +1 Vòng | 49 | ||
12 12 | +2 Các Vòng | 48 | ||
13 4 | +2 Các Vòng | 48 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Battery | 10 | ||
DNF | Va chạm | 10 | ||
DNF | Va chạm | 10 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.864 km |
Khoảng cách đua | 293.2 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |