R2 · Argentine Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:53:14.532 | 72 | 10 | |
2 4 | +6.407 | 72 | 6 | |
3 | +33.376 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 71 | 3 | |
5 4 | +2 Các Vòng | 70 | 2 | |
6 2 | +2 Các Vòng | 70 | 1 | |
7 11 | +2 Các Vòng | 70 | ||
8 7 | +3 Các Vòng | 69 | ||
9 11 | +4 Các Vòng | 68 | ||
NC | +9 Các Vòng | 63 | ||
NC | +9 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Va chạm | 48 | ||
DNF | Va chạm | 47 | ||
DNF | Quay vòng | 44 | ||
DNF | Điện | 43 | ||
DNF | Quay vòng | 40 | ||
DNF | Oil pressure | 33 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Điện | 16 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS |
Buenos Aires, Argentina
Grand Prix Đầu Tiên | 1953 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.259 km |
Khoảng cách đua | 306.648 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |