R16 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:52.930 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 10 | |
2 1 | +19.337 | 53 | 6 | |
3 6 | +1:23.804 | 53 | 4 | |
4 3 | +1:42.136 | 53 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 16 | +1 Vòng | 52 | ||
8 | +1 Vòng | 52 | ||
9 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
10 5 | +2 Các Vòng | 51 | ||
11 5 | +2 Các Vòng | 51 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Quay vòng | 40 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 32 | ||
DNF | Driveshaft | 24 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Điện | 16 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Bán trục | 6 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNS | Injury |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.864 km |
Khoảng cách đua | 310.792 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |