R15 · Pacific Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:48:49.972 Vòng Đua Nhanh Nhất | 83 | 10 | |
2 1 | +14.920 | 83 | 6 | |
3 1 | +48.333 | 83 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 82 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 82 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 82 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 82 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 81 | ||
9 1 | +2 Các Vòng | 81 | ||
10 2 | +2 Các Vòng | 81 | ||
11 5 | +2 Các Vòng | 81 | ||
12 6 | +3 Các Vòng | 80 | ||
13 1 | +3 Các Vòng | 80 | ||
14 3 | +3 Các Vòng | 80 | ||
15 1 | +3 Các Vòng | 80 | ||
16 6 | +5 Các Vòng | 78 | ||
17 4 | +6 Các Vòng | 77 | ||
DNF | Điện | 67 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Điện | 38 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Hộp số | 2 |
Aida, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1994 |
---|---|
Số vòng đua | 83 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.703 km |
Khoảng cách đua | 307.349 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |