R3 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:41:42.552 | 63 | 10 | |
2 3 | +18.510 | 63 | 6 | |
3 1 | +43.116 Vòng Đua Nhanh Nhất | 63 | 4 | |
4 1 | +51.890 | 63 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 62 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 62 | 1 | |
7 1 | +2 Các Vòng | 61 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 61 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 61 | ||
10 1 | +2 Các Vòng | 61 | ||
11 5 | +3 Các Vòng | 60 | ||
12 6 | +4 Các Vòng | 59 | ||
13 2 | +4 Các Vòng | 59 | ||
14 6 | +4 Các Vòng | 59 | ||
NC | +7 Các Vòng | 56 | ||
NC | +7 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Wheel | 43 | ||
DNF | Hộp số | 36 | ||
DNF | Hệ thống treo | 35 | ||
DNF | Truyền động | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Hộp số | 15 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 10 |
Imola, Ý
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 63 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.895 km |
Khoảng cách đua | 308.385 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |