R8 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:34:35.093 | 61 | 10 | |
2 4 | +16.479 | 61 | 6 | |
3 | +23.888 | 61 | 4 | |
4 9 | +1:33.168 | 61 | 3 | |
5 5 | +1:48.172 | 61 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 60 | 1 | |
7 8 | +1 Vòng | 60 | ||
8 15 | +1 Vòng | 60 | ||
9 7 | +1 Vòng | 60 | ||
10 8 | +1 Vòng | 60 | ||
11 2 | Va chạm | 59 | ||
12 9 | +3 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Va chạm | 45 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Va chạm | 45 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 22 | ||
DNF | Quay vòng | 21 | ||
DNF | Điện | 20 | ||
DNF | Wheel | 20 | ||
DNF | Quay vòng | 16 | ||
DNF | Quay vòng | 16 | ||
DNF | Hộp số | 13 | ||
DNF | Điện | 2 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.057 km |
Khoảng cách đua | 308.477 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |