R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:45.996 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 10 | |
2 | +0.702 | 58 | 6 | |
3 3 | +1 Vòng | 57 | 4 | |
4 4 | +1 Vòng | 57 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 57 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 57 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 57 | ||
8 2 | +1 Vòng | 57 | ||
9 12 | +1 Vòng | 57 | ||
DNF | Broken wing | 43 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Bán trục | 8 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Hộp số | 2 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Hộp số | 0 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 307.574 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |