R10 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:30:44.086 | 71 | 10 | |
2 12 | +5.289 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 6 | |
3 1 | +39.093 | 71 | 4 | |
4 4 | +43.977 | 71 | 3 | |
5 4 | +50.655 | 71 | 2 | |
6 5 | +53.202 | 71 | 1 | |
7 8 | +1:13.624 | 71 | ||
8 10 | +1 Vòng | 70 | ||
9 8 | +1 Vòng | 70 | ||
10 6 | +1 Vòng | 70 | ||
11 10 | +1 Vòng | 70 | ||
12 10 | +2 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Quay vòng | 30 | ||
DNF | Va chạm | 21 | ||
DNF | Va chạm | 21 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Phanh | 8 | ||
DNF | Va chạm | 3 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.326 km |
Khoảng cách đua | 307.146 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |