R13 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:43:47.407 | 44 | 10 | |
2 6 | +0.932 | 44 | 6 | |
3 7 | +7.240 | 44 | 4 | |
4 5 | +32.242 | 44 | 3 | |
5 11 | +51.682 | 44 | 2 | |
6 7 | +2 Các Vòng | 42 | 1 | |
7 5 | +5 Các Vòng | 39 | ||
8 13 | +5 Các Vòng | 39 | ||
DNF | Va chạm | 26 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Va chạm | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNF | Quay vòng | 16 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Va chạm | |||
DNS | Va chạm | |||
DNS | Va chạm | |||
DNS | Va chạm |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.968 km |
Khoảng cách đua | 306.592 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |