R7 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:40:57.355 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 10 | |
2 2 | +16.662 | 69 | 6 | |
3 5 | +1:00.058 | 69 | 4 | |
4 7 | +1:03.232 | 69 | 3 | |
5 8 | +1:21.512 | 69 | 2 | |
6 14 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 11 | +1 Vòng | 68 | ||
8 14 | +1 Vòng | 68 | ||
9 10 | +1 Vòng | 68 | ||
10 4 | +6 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Điện | 53 | ||
DNF | Điện | 42 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Bướm ga | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 18 | ||
DNF | Tai nạn | 18 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Truyền động | 0 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.421 km |
Khoảng cách đua | 305.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |