R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:34:45.026 | 71 | 10 | |
2 2 | +19.575 | 71 | 6 | |
3 2 | +19.747 | 71 | 4 | |
4 1 | +1:06.965 | 71 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 70 | ||
8 5 | +1 Vòng | 70 | ||
9 | +1 Vòng | 70 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 69 | ||
11 5 | +2 Các Vòng | 69 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 69 | ||
13 6 | +2 Các Vòng | 69 | ||
14 3 | +2 Các Vòng | 69 | ||
15 7 | Hệ thống treo | 68 | ||
16 10 | +3 Các Vòng | 68 | ||
17 4 | Động cơ | 65 | ||
DNF | Động cơ | 60 | ||
DNF | Quay vòng | 55 | ||
DNF | Hộp số | 41 | ||
DNF | Thủy lực | 19 | ||
DNF | Thủy lực | 16 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.25 km |
Khoảng cách đua | 301.564 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |