R11 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:20:47.984 | 45 | 10 | |
2 | +0.427 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 6 | |
3 | +2.578 | 45 | 4 | |
4 1 | +7.185 | 45 | 3 | |
5 4 | +12.613 | 45 | 2 | |
6 2 | +29.739 | 45 | 1 | |
7 1 | +31.027 | 45 | ||
8 2 | +31.650 | 45 | ||
9 1 | +32.785 | 45 | ||
10 1 | +48.372 | 45 | ||
11 4 | +57.995 | 45 | ||
12 2 | +1 Vòng | 44 | ||
13 2 | +1 Vòng | 44 | ||
14 3 | +1 Vòng | 44 | ||
15 1 | +1 Vòng | 44 | ||
16 5 | +2 Các Vòng | 43 | ||
DNF | Hộp số | 37 | ||
DNF | Hộp số | 36 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Bướm ga | 2 | ||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.823 km |
Khoảng cách đua | 307.035 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |