Cover Image

Hungary1998

Hungary

R12 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

2
1:45:25.550

Vòng Đua Nhanh Nhất

7710

2

+9.433776

3

3
+44.444774

4

+55.075773

5

2
+56.510772

6

5
+1 Vòng761

7

4
+1 Vòng76

8

+1 Vòng76

9

1
+1 Vòng76

10

5
+1 Vòng76

11

1
+3 Các Vòng74

12

8
+3 Các Vòng74

13

4
+3 Các Vòng74

14

4
+3 Các Vòng74

15

4
+3 Các Vòng74

16

7

Hộp số

69

DNF

Hộp số

54

DNF

Động cơ

28

DNF

Hộp số

18

DNF

Hộp số

13

DNF

Động cơ

13

DNQ

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.972 km

Khoảng cách đua

305.844 km

Kỷ Lục Vòng

1:19.286

· Michael Schumacher (1998)
Người chiến thắng mùa trước