R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:17:09.672 | 53 | 10 | |
2 3 | +37.977 | 53 | 6 | |
3 3 | +41.152 | 53 | 4 | |
4 1 | +55.671 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 3 | |
5 3 | +1:01.872 | 53 | 2 | |
6 8 | +1:06.688 | 53 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 52 | ||
8 3 | +1 Vòng | 52 | ||
9 10 | +1 Vòng | 52 | ||
10 3 | +1 Vòng | 52 | ||
11 11 | +2 Các Vòng | 51 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
13 3 | +3 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Hộp số | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Bướm ga | 32 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Vibrations | 15 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Quay vòng | 10 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.77 km |
Khoảng cách đua | 305.81 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |