R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:51:23.595 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 10 | |
2 1 | +11.475 | 78 | 6 | |
3 4 | +41.378 | 78 | 4 | |
4 4 | +1:00.363 | 78 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 77 | ||
8 7 | +2 Các Vòng | 76 | ||
9 10 | +2 Các Vòng | 76 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 76 | ||
11 9 | +2 Các Vòng | 76 | ||
12 1 | Hộp số | 72 | ||
DNF | Hộp số | 56 | ||
DNF | Wheel | 49 | ||
DNF | Hệ thống treo | 44 | ||
DNF | Accident damage | 42 | ||
DNF | Hệ thống treo | 30 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Hệ thống treo | 11 | ||
DNF | Va chạm | 9 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.367 km |
Khoảng cách đua | 262.626 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |