R4 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:34:24.593 | 62 | 10 | |
2 1 | +4.554 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 6 | |
3 1 | +51.776 | 62 | 4 | |
4 2 | +54.590 | 62 | 3 | |
5 3 | +1:17.477 | 62 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 61 | 1 | |
7 2 | +2 Các Vòng | 60 | ||
8 11 | +2 Các Vòng | 60 | ||
9 5 | +2 Các Vòng | 60 | ||
10 3 | Thủy lực | 57 | ||
11 2 | Động cơ | 56 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Bướm ga | 34 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNF | Quay vòng | 17 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Puncture | 12 | ||
DNF | Truyền động | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 0 |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.933 km |
Khoảng cách đua | 305.609 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |