R9 · Giải Grand Prix Anh
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 1:47:02.450 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 60 | 10 | |
2 1 | +22.465 | 60 | 6 | |
3 2 | +29.199 | 60 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 59 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 59 | 2 | |
6 15 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 59 | ||
8 11 | +2 Các Vòng | 58 | ||
9 8 | +4 Các Vòng | 56 | ||
DNF  | Điện  | 53 | ||
DNF  | Quay vòng  | 45 | ||
DNF  | Quay vòng  | 40 | ||
DNF  | Tai nạn  | 39 | ||
DNF  | Động cơ  | 38 | ||
DNF  | Quay vòng  | 37 | ||
DNF  | Quay vòng  | 37 | ||
DNF  | Quay vòng  | 29 | ||
DNF  | Quay vòng  | 29 | ||
DNF  | Quay vòng  | 27 | ||
DNF  | Bướm ga  | 27 | ||
DNF  | Quay vòng  | 15 | ||
DNF  | Quay vòng  | 13 | 
Silverstone, Vương quốc Anh
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 60  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5.14 km  | 
| Khoảng cách đua | 308.4 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

